Có 2 kết quả:

遗忘 yí wàng ㄧˊ ㄨㄤˋ遺忘 yí wàng ㄧˊ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become forgotten
(2) to forget

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become forgotten
(2) to forget

Bình luận 0